越中常用词典下载_Word模板 - 爱问共享资料
% ,phần trăm 1/2 ,một phần hai 2/3 ,hai phần ba 4/5 ,bốn phần năm à ,嗎? ạ ,(有肯定或疑問意味的語末助詞) ác tính ,惡性 (指病變) ai ,誰 ai ai ,人人 ai cũng ,每個人 a-lô ,哈囉 ám sát ,暗殺 an ninh ,安寧 治安 an toàn ,安全 án treo ,緩刑 anh ,你(男姓) ảnh ,照片 anh ấy ,他 anh họ ,表哥 anh hùng ,英雄 ảnh hưởng ...